Có 2 kết quả:

設身處地 shè shēn chǔ dì ㄕㄜˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄉㄧˋ设身处地 shè shēn chǔ dì ㄕㄜˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to put oneself in sb else's shoes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to put oneself in sb else's shoes

Bình luận 0