Có 2 kết quả:
設身處地 shè shēn chǔ dì ㄕㄜˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄉㄧˋ • 设身处地 shè shēn chǔ dì ㄕㄜˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄉㄧˋ
shè shēn chǔ dì ㄕㄜˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put oneself in sb else's shoes
Bình luận 0
shè shēn chǔ dì ㄕㄜˋ ㄕㄣ ㄔㄨˇ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put oneself in sb else's shoes
Bình luận 0